Thời khóa biểu các lớp học
Thời khóa biểu các lớp học
Hãy Kéo Bảng Sang Trái/Phải.
Thời gian biểu giờ học lý thuyết( có thể học kỹ năng trong sân, kỹ năng đường thực trong thời gian làm việc ) |
||||||||||
Ca học | Thời gian làm việc | thứ Hai | thứ Ba | thứ Tư | thứ Năm | thứ Sáu | thứ Bảy | Chủ Nhật |
|
|
Ngày trong tuần | Thứ bảy, chủ nhật, và các ngày lễ | |||||||||
4 | 09:00~09:50 | 09:00~09:50 | 1 | 1 | Xe bus1 | 1 | 1 | 1 | Xe bus1 | |
5 | 10:00~10:50 | 10:00~10:50 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
6 | 11:00~11:50 | 11:00~11:50 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
7 | 12:00~12:50 | 12:00~12:50 | Xe bus1 | Xe bus1 | 1 | Xe bus1 | Xe bus1 | |||
8 | 13:00~13:50 | 13:00~13:50 | English1 | 1 | ||||||
9 | 14:00~14:50 | 14:00~14:50 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | English2 | 2 | |
10 | 15:00~15:50 | 15:00~15:50 | 3 | 3 | 4 | 3 | 3 | English3 | 3 | |
11 | 16:00~16:50 | 16:00~16:50 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | English4 | 4 | |
12 | 17:00~17:50 | 17:00~17:50 | 2 | 3 | English5 | 5 | ||||
13 | 18:10~19:00 | 3 | 2 | |||||||
14 | 19:10~20:00 | 1 | Xe bus1 |